Characters remaining: 500/500
Translation

bềnh bồng

Academic
Friendly

Từ "bềnh bồng" trong tiếng Việt có nghĩatrôi nổi, nhấp nhô, thường được dùng để miêu tả trạng thái của một vật thể nào đó khi không ổn định, không đứng yên, di chuyển nhẹ nhàng hoặc lắc lư. Từ này thường gợi lên hình ảnh của những thứ nhẹ nhàng, bay bổng sự chuyển động.

dụ sử dụng từ "bềnh bồng":
  1. Trong văn học:

    • "Bầu trời trong xanh, những đám mây bềnh bồng trôi lững lờ." (Hình ảnh những đám mây nhẹ nhàng trôi trên bầu trời)
  2. Trong thực tế:

    • "Chiếc thuyền nhỏ bềnh bồng trên mặt nước." (Chiếc thuyền lắc lư, di chuyển theo sóng nước)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cảnh vật như bềnh bồng trong ánh nắng, tạo nên cảm giác thư giãn tuyệt vời." (Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên một cách lãng mạn nhẹ nhàng)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Có thể sử dụng từ "bềnh" để nhấn mạnh hơn về sự nhấp nhô, dụ: "con sóng bềnh bồng".
  • Từ gần giống: "lắc lư", "trôi nổi", "nhấp nhô" đều có thể diễn tả sự chuyển động nhưng "bềnh bồng" thường mang sắc thái nhẹ nhàng, thơ mộng hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "trôi nổi", "nhấp nhô" (nhưng có thể không mang sắc thái nhẹ nhàng như "bềnh bồng").
  • Từ liên quan: "mây", "nước", "gió", thường đi kèm với những hình ảnh thiên nhiên sự chuyển động mềm mại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bềnh bồng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với hình ảnh bạn muốn diễn tả. Từ này thường được dùng trong văn thơ, mô tả khung cảnh nhẹ nhàng, êm đềm, có thể không phù hợp trong những ngữ cảnh khác như mô tả sự hỗn loạn hay mạnh mẽ.

  1. đgt. Trôi nổi nhấp nhô: Bềnh bồng mật nước chân mây (Tản-đà).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bềnh bồng"